Có 2 kết quả:

捆綁 kǔn bǎng ㄎㄨㄣˇ ㄅㄤˇ捆绑 kǔn bǎng ㄎㄨㄣˇ ㄅㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to bind

Từ điển Trung-Anh

to bind